La Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.000 | 82.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.000 | 82.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.800 | 74.200 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 75.900 | 74.200 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.000 | 74.100 | |
Vàng nữ trang 99% | 74.257 | 72.257 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.406 | 53.906 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.879 | 41.379 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.428 | 28.928 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |