Tin công ty
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 88.800 | 86.300 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 88.800 | 86.300 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.100 | 74.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 76.200 | 74.500 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.300 | 74.400 | |
Vàng nữ trang 99% | 74.554 | 72.554 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.631 | 54.131 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.054 | 41.554 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.553 | 29.053 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |