Tài liệu kỹ thuật inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 90.000 | 87.500 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 90.000 | 87.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 77.050 | 75.350 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 77.150 | 75.350 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 76.250 | 75.250 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.495 | 73.495 | |
Vàng nữ trang 75% | 57.343 | 54.843 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.608 | 42.108 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.949 | 29.449 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |