Lục giác đặc inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 79.500 | 77.500 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 79.500 | 77.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 77.000 | 75.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 77.100 | 75.500 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 76.500 | 75.400 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.743 | 73.743 | |
Vàng nữ trang 75% | 57.531 | 55.031 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.754 | 42.254 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 32.054 | 29.554 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |