Dây Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.000 | 82.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.000 | 82.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.000 | 81.600 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 83.100 | 81.600 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 82.700 | 81.550 | |
Vàng nữ trang 99% | 81.881 | 79.881 | |
Vàng nữ trang 75% | 62.181 | 59.681 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 48.369 | 45.869 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 34.639 | 32.139 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |