Vê Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.200 | 83.000 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.200 | 83.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.500 | 73.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 75.600 | 73.800 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.700 | 73.700 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.960 | 71.960 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.181 | 53.681 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.704 | 41.204 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.303 | 28.803 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 83.800 | 81.800 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |