Lục giác đặc inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 91.800 | 89.500 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 91.800 | 89.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.000 | 74.300 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 76.100 | 74.300 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 75.200 | 74.200 | |
Vàng nữ trang 99% | 74.455 | 72.455 | |
Vàng nữ trang 75% | 56.556 | 54.056 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.996 | 41.496 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.512 | 29.012 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |