La Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L | 67.000 | 66.400 |
Vàng SJC 1L - 10L | 67.000 | 66.400 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 56.450 | 55.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 56.550 | 55.500 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 56.050 | 55.350 | |
Vàng nữ trang 99% | 55.495 | 54.295 | |
Vàng nữ trang 75% | 42.192 | 40.192 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 32.830 | 30.830 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 23.525 | 21.525 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 67.020 | 66.400 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 67.020 | 66.400 |
Nha Trang | Vàng SJC | 67.020 | 66.400 |
Cà Mau | Vàng SJC | 67.020 | 66.400 |
Huế | Vàng SJC | 66.830 | 66.370 |
Bình Phước | |||
Miền Tây | Vàng SJC | 67.020 | 66.650 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 67.000 | 66.400 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC | 67.000 | 66.400 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 67.000 | 66.400 |
Bạc Liêu | Vàng SJC | 67.050 | 66.420 |
Quy Nhơn | Vàng SJC | 67.020 | 66.400 |
Phan Rang | Vàng SJC | 67.020 | 66.380 |
Hạ Long | Vàng SJC | 67.020 | 66.380 |
Quảng Nam | Vàng SJC | 67.020 | 66.380 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | 23,290.00 | 23,320.00 | 23,660.00 |
EUR | 24,512.73 | 24,760.33 | 25,885.30 |
GBP | 28,465.87 | 28,753.41 | 29,679.67 |
HKD | 2,918.53 | 2,948.01 | 3,042.98 |
JPY | 163.63 | 165.28 | 173.22 |
CHF | 25,270.20 | 25,525.46 | 26,347.73 |
AUD | 15,133.15 | 15,286.01 | 15,778.43 |
CAD | 17,041.91 | 17,214.05 | 17,768.58 |
SGD | 16,968.61 | 17,140.01 | 17,692.15 |
THB | 596.85 | 663.17 | 688.65 |
Liên kết
