Lục giác đặc inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.700 | 82.500 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.700 | 82.500 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.150 | 73.450 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 75.250 | 73.450 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.350 | 73.350 | |
Vàng nữ trang 99% | 73.614 | 71.614 | |
Vàng nữ trang 75% | 55.918 | 53.418 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.500 | 41.000 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.157 | 28.657 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 83.800 | 81.800 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |