Tấm Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 83.800 | 81.800 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 83.800 | 81.800 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 76.900 | 75.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 77.000 | 75.000 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 76.200 | 74.900 | |
Vàng nữ trang 99% | 75.446 | 73.446 | |
Vàng nữ trang 75% | 57.306 | 54.806 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 44.579 | 42.079 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 31.929 | 29.429 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 83.800 | 81.800 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |