Cáp Inox
Thời tiết
Giá vàng (nguồn SJC)
Thành phố | Loại | Bán | Mua |
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 76.980 | 74.980 |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 76.980 | 74.980 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.500 | 72.900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.600 | 72.900 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.700 | 72.800 | |
Vàng nữ trang 99% | 72.970 | 70.970 | |
Vàng nữ trang 75% | 55.431 | 52.931 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 43.121 | 40.621 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 30.886 | 28.386 | |
Biên Hòa | Vàng SJC | 86.800 | 84.600 |
Tỉ giá (nguồn Vietcombank)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |